Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Smell a rat là gì? Nguồn gốc, cách dùng và cụm từ đồng nghĩa
Nội dung

Smell a rat là gì? Nguồn gốc, cách dùng và cụm từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Trong tiếng Anh, idiom (thành ngữ) là một phần không thể thiếu, giúp ngôn ngữ trở nên phong phú, sinh động hơn. Và 1 trong những thành ngữ về động vật thú vị và thông dụng là Smell a rat.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng cũng như các cách diễn đạt tương đương với idiom Smell a rat. Cùng theo dõi nhé.

Định nghĩa, nguồn gốc và cách dùng của Smell a rat idiom
Định nghĩa, nguồn gốc và cách dùng của Smell a rat idiom

1. Smell a rat là gì?

Smell a rat là một thành ngữ tiếng Anh dùng để diễn tả cảm giác nghi ngờ hoặc nhận ra rằng có điều gì đó không đúng, không chân thực, hoặc có điều gì đó mờ ám.

Khi ai đó "smell a rat", họ có cảm giác rằng có một âm mưu hoặc hành động gian dối nào đó đang diễn ra, mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng.

Smell a rat nghĩa là gì? Ví dụ Với To smell a rat
Smell a rat nghĩa là gì? Ví dụ Với To smell a rat

Ví dụ:

  • When John heard about the deal, he smelled a rat and decided to investigate further. (Khi John nghe về thương vụ đó, anh ta nhận ra có gì đó không ổn và quyết định điều tra thêm.)
  • She smelled a rat when her colleague started asking too many questions about the project. (Cô ấy nhận ra có điều gì đó không ổn khi đồng nghiệp của cô bắt đầu hỏi quá nhiều câu hỏi về dự án.)

2. Nguồn gốc của idiom Smell a rat

Đến nay, nguồn gốc chính xác của thành ngữ Smell a rat không rõ ràng, nhưng idiom này đã xuất hiện từ rất lâu trong ngôn ngữ Anh.

Theo một số giả thuyết, thành ngữ này có thể xuất phát từ thời kỳ Trung cổ. Trong thời kỳ này, người ta tin rằng khi có một con chuột chết ở đâu đó, mùi hôi thối của nó sẽ cảnh báo người xung quanh về sự hiện diện của nó, mặc dù họ chưa nhìn thấy con chuột đó.

Do đó, Smell a rat dần trở thành một cách diễn đạt để chỉ sự nghi ngờ về điều gì đó không đúng hoặc gian trá.

3. Cách dùng Smell a rat trong tiếng Anh

Idiom Smell a rat thường được sử dụng trong các tình huống khi một người bắt đầu cảm thấy nghi ngờ về một điều gì đó không bình thường hoặc không chân thật.

Chúng ta sẽ chia động từ “smell” theo từng chủ ngữ tương ứng.

Ví dụ:

  • When the company suddenly changed its policy without any explanation, employees began to smell a rat. (Khi công ty đột ngột thay đổi chính sách mà không có bất kỳ giải thích nào, nhân viên bắt đầu cảm thấy điều gì đó không ổn.)
  • The detective smelled a rat when the suspect's alibi seemed too perfect. (Thám tử nghi ngờ có điều gì đó không đúng khi lời bào chữa của nghi phạm có vẻ quá hoàn hảo.)

4. Các cách diễn đạt tương đương với Smell a rat

Trong tiếng Anh, có nhiều cách diễn đạt tương đương với Smell a rat để chỉ cảm giác nghi ngờ hoặc nhận thấy điều gì đó không đúng.

Các cụm từ đồng nghĩa với Smell a rat
Các cụm từ đồng nghĩa với Smell a rat
  • Suspect something: nghi ngờ điều gì đó

Ví dụ: When she saw the unusual charges on her credit card, she suspected something was wrong. (Khi cô ấy thấy những khoản phí lạ trên thẻ tín dụng của mình, cô ấy nghi ngờ có điều gì đó không ổn.)

  • Something is off: có điều gì đó không đúng hoặc không bình thường

Ví dụ: There's something off about his behavior today. (Hôm nay có điều gì đó không đúng về hành vi của anh ta.)

  • Red flag: dấu hiệu cảnh báo về điều gì đó không ổn

Ví dụ: His sudden change in behavior is a red flag. (Sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ta là một dấu hiệu cảnh báo.)

  • Have a hunch: có linh cảm hoặc cảm giác về điều gì đó

Ví dụ: I have a hunch that the new employee is not being completely honest. (Tôi có linh cảm rằng nhân viên mới không hoàn toàn trung thực.)

  • Smell something fishy: cảm thấy có điều gì đó mờ ám

Ví dụ: When she heard his alibi, she smelled something fishy. (Khi cô ấy nghe lời bào chữa của anh ta, cô ấy cảm thấy có điều gì đó mờ ám.)

  • Sense something is wrong: cảm thấy có điều gì đó không đúng

Ví dụ: The detective sensed something was wrong with the witness's story. (Thám tử cảm thấy có điều gì đó không đúng trong câu chuyện của nhân chứng.)

  • Raise suspicion: dấy lên sự nghi ngờ

Ví dụ: His sudden change in lifestyle raised suspicion among his colleagues. (Sự thay đổi đột ngột trong lối sống của anh ta dấy lên sự nghi ngờ trong số đồng nghiệp của anh ta.)

  • Feel uneasy: cảm thấy không yên tâm

Ví dụ: She felt uneasy when he kept avoiding her questions. (Cô ấy cảm thấy không yên tâm khi mà anh ta liên tục né tránh các câu hỏi của cô.)

  • Doubt: nghi ngờ

Ví dụ: He doubted the authenticity of the document because it looked altered. (Anh ta nghi ngờ tính xác thực của tài liệu vì nó trông có vẻ bị chỉnh sửa.)

5. Mẫu hội thoại thực tế sử dụng Smell a rat

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Smell a rat trong giao tiếp hàng ngày, dưới đây là một mẫu hội thoại thực tế.

Hội thoại 1:

  • John: Have you heard about the new project our manager is planning? (Bạn đã nghe về dự án mới mà quản lý của chúng ta đang lên kế hoạch chưa?)
  • Mary: Yes, I have. But don't you think it's strange that he's keeping all the details so secret? (Vâng, tôi có nghe. Nhưng bạn không nghĩ rằng thật kỳ lạ khi anh ta giữ kín mọi chi tiết như vậy sao?)
  • John: Absolutely. I smell a rat. It's not like him to be so secretive. (Chính xác. Tôi cảm thấy điều gì đó không ổn. Anh ta không thường bí mật như vậy.)
  • Mary: Exactly. We should try to find out more before we commit to anything. (Chính xác. Chúng ta nên cố gắng tìm hiểu thêm trước khi cam kết bất cứ điều gì.)

Hội thoại 2:

  • Teacher: Jimmy, I noticed you got a perfect score on your math test. That's quite an improvement from your last one. (Jimmy, thầy thấy em đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra toán. Đó là một sự tiến bộ đáng kể so với lần trước.)
  • Jimmy: Yes, sir. I've been studying really hard. (Vâng, thưa thầy. Em đã học rất chăm chỉ.)
  • Teacher: That's good to hear, but I smell a rat. Your answers are identical to those of the student sitting next to you. (Thầy vui khi nghe điều đó, nhưng thầy cảm thấy điều gì đó không ổn. Các câu trả lời của em giống hệt với bạn ngồi cạnh em.)
  • Jimmy: Um, I can explain, sir. (Ừm, em có thể giải thích, thưa thầy.)
  • Teacher: We need to have a talk about this after class. (Chúng ta cần nói về chuyện này sau giờ học.)

6. Bài tập Smell a rat có đáp án

Bài tập: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng thành ngữ Smell a rat

  1. Khi người bán hàng đề nghị một khoản giảm giá cực lớn, tôi cảm thấy có điều gì đó không ổn và quyết định nghiên cứu thêm.

  2. Quyết định rời công ty đột ngột của Jane khiến chúng tôi nghi ngờ có điều gì đó mờ ám.

  3. Tình huống này rất bất thường. Chúng tôi cảm thấy có điều gì đó không ổn và quyết định điều tra thêm.

  4. Hành vi lo lắng và kỳ lạ của anh ta khiến tôi cảm thấy có điều gì đó không ổn.

  5. Khi Lisa tìm thấy chiếc bình bị vỡ giấu sau ghế sofa, cô ấy lập tức cảm thấy có điều gì đó không ổn.

  6. Cô ấy cảm thấy có điều gì đó không ổn vì thỏa thuận quá tốt và quyết định điều tra.

  7. Giáo viên cảm thấy có điều gì đó không ổn khi nhiều học sinh nộp bài luận với nội dung rất giống nhau.

  8. Nếu bạn cảm thấy có điều gì đó không ổn, bạn hãy xem xét lại cẩn thận trước khi ký hợp đồng.

Đáp án gợi ý:

  1. When the salesman offered a huge discount, I smelled a rat and decided to do more research.

  2. Jane's sudden decision to leave the company made us smell a rat.

  3. The situation was unusual. We smelled a rat and decided to investigate further.

  4. His nervous and strange behavior made me smell a rat.

  5. When Lisa found the broken vase hidden behind the couch, she immediately smelled a rat.

  6. She smelled a rat because the deal was too good to be true and decided to investigate.

  7. The teacher smelled a rat when many students submitted essays with very similar content.

  8. If you smell a rat, you should review the contract carefully before signing.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng và các cách diễn đạt tương đương với idiom Smell a rat.

Các bạn hãy thực hành thường xuyên và sử dụng thành ngữ này trong giao tiếp hàng ngày để trở nên thành thạo hơn.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ