Trong tiếng Anh, idiom (thành ngữ) là một phần không thể thiếu, giúp ngôn ngữ trở nên phong phú, sinh động hơn. Và 1 trong những thành ngữ về động vật thú vị và thông dụng là Smell a rat.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng cũng như các cách diễn đạt tương đương với idiom Smell a rat. Cùng theo dõi nhé.
Smell a rat là một thành ngữ tiếng Anh dùng để diễn tả cảm giác nghi ngờ hoặc nhận ra rằng có điều gì đó không đúng, không chân thực, hoặc có điều gì đó mờ ám.
Khi ai đó "smell a rat", họ có cảm giác rằng có một âm mưu hoặc hành động gian dối nào đó đang diễn ra, mặc dù chưa có bằng chứng rõ ràng.
Ví dụ:
Đến nay, nguồn gốc chính xác của thành ngữ Smell a rat không rõ ràng, nhưng idiom này đã xuất hiện từ rất lâu trong ngôn ngữ Anh.
Theo một số giả thuyết, thành ngữ này có thể xuất phát từ thời kỳ Trung cổ. Trong thời kỳ này, người ta tin rằng khi có một con chuột chết ở đâu đó, mùi hôi thối của nó sẽ cảnh báo người xung quanh về sự hiện diện của nó, mặc dù họ chưa nhìn thấy con chuột đó.
Do đó, Smell a rat dần trở thành một cách diễn đạt để chỉ sự nghi ngờ về điều gì đó không đúng hoặc gian trá.
Idiom Smell a rat thường được sử dụng trong các tình huống khi một người bắt đầu cảm thấy nghi ngờ về một điều gì đó không bình thường hoặc không chân thật.
Chúng ta sẽ chia động từ “smell” theo từng chủ ngữ tương ứng.
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, có nhiều cách diễn đạt tương đương với Smell a rat để chỉ cảm giác nghi ngờ hoặc nhận thấy điều gì đó không đúng.
Ví dụ: When she saw the unusual charges on her credit card, she suspected something was wrong. (Khi cô ấy thấy những khoản phí lạ trên thẻ tín dụng của mình, cô ấy nghi ngờ có điều gì đó không ổn.)
Ví dụ: There's something off about his behavior today. (Hôm nay có điều gì đó không đúng về hành vi của anh ta.)
Ví dụ: His sudden change in behavior is a red flag. (Sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ta là một dấu hiệu cảnh báo.)
Ví dụ: I have a hunch that the new employee is not being completely honest. (Tôi có linh cảm rằng nhân viên mới không hoàn toàn trung thực.)
Ví dụ: When she heard his alibi, she smelled something fishy. (Khi cô ấy nghe lời bào chữa của anh ta, cô ấy cảm thấy có điều gì đó mờ ám.)
Ví dụ: The detective sensed something was wrong with the witness's story. (Thám tử cảm thấy có điều gì đó không đúng trong câu chuyện của nhân chứng.)
Ví dụ: His sudden change in lifestyle raised suspicion among his colleagues. (Sự thay đổi đột ngột trong lối sống của anh ta dấy lên sự nghi ngờ trong số đồng nghiệp của anh ta.)
Ví dụ: She felt uneasy when he kept avoiding her questions. (Cô ấy cảm thấy không yên tâm khi mà anh ta liên tục né tránh các câu hỏi của cô.)
Ví dụ: He doubted the authenticity of the document because it looked altered. (Anh ta nghi ngờ tính xác thực của tài liệu vì nó trông có vẻ bị chỉnh sửa.)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Smell a rat trong giao tiếp hàng ngày, dưới đây là một mẫu hội thoại thực tế.
Hội thoại 1:
Hội thoại 2:
Bài tập: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng thành ngữ Smell a rat
Khi người bán hàng đề nghị một khoản giảm giá cực lớn, tôi cảm thấy có điều gì đó không ổn và quyết định nghiên cứu thêm.
Quyết định rời công ty đột ngột của Jane khiến chúng tôi nghi ngờ có điều gì đó mờ ám.
Tình huống này rất bất thường. Chúng tôi cảm thấy có điều gì đó không ổn và quyết định điều tra thêm.
Hành vi lo lắng và kỳ lạ của anh ta khiến tôi cảm thấy có điều gì đó không ổn.
Khi Lisa tìm thấy chiếc bình bị vỡ giấu sau ghế sofa, cô ấy lập tức cảm thấy có điều gì đó không ổn.
Cô ấy cảm thấy có điều gì đó không ổn vì thỏa thuận quá tốt và quyết định điều tra.
Giáo viên cảm thấy có điều gì đó không ổn khi nhiều học sinh nộp bài luận với nội dung rất giống nhau.
Nếu bạn cảm thấy có điều gì đó không ổn, bạn hãy xem xét lại cẩn thận trước khi ký hợp đồng.
Đáp án gợi ý:
When the salesman offered a huge discount, I smelled a rat and decided to do more research.
Jane's sudden decision to leave the company made us smell a rat.
The situation was unusual. We smelled a rat and decided to investigate further.
His nervous and strange behavior made me smell a rat.
When Lisa found the broken vase hidden behind the couch, she immediately smelled a rat.
She smelled a rat because the deal was too good to be true and decided to investigate.
The teacher smelled a rat when many students submitted essays with very similar content.
If you smell a rat, you should review the contract carefully before signing.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng và các cách diễn đạt tương đương với idiom Smell a rat.
Các bạn hãy thực hành thường xuyên và sử dụng thành ngữ này trong giao tiếp hàng ngày để trở nên thành thạo hơn.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ